Tài liệu tiếng anh chuyên ngành hàng không
631
Cho dù là người đang làm việcởnhữngvị trítrongngành nghề hàng không, hay là hành kháchtham dựdịch vụ thìnhữngbạn đều cần trang bị cho mìnhnhữngtừ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không cơ bản.
Bài viếtdưới đây sẽtrình bàychobạnnhữngtừ vựng thông dụng nhất, giúp bạn có thể tự tin hơndướicông việc haydướibất kỳ hành trình nào nhé.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
A – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Bạn đang xem: Tài liệu tiếng anh chuyên ngành hàng không
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng khôngXem thêm: Làm Sao Để Duet Trên Tiktok (Duet Tik Tok), Cách Để Quay Video Duet
Airplane/ plane/ jet: máy bayAirport information desk: quầythông báoởsân bayAir sickness bag: túi nônAisle: lối đi giữamột sốdãy ghếAisle seat: ghế ngồi cạnh lối điArmrest : chỗ gác tayArrival and departure monitor: màn hình hiển thị giờ đến vàlên đườngArrival halls: khu vực đếnB – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Baggage: hành lýBaggage claim (area): khu nhận hành lý ký gửiBaggage claim check/ ticket: phiếu giữ hành lý ký gửiBaggage carousel: băng chuyền hành lý ký gửiBoarding pass: thẻ lên máy bayBoard the plane ≠ get off the plane: lên/ xuống máy bayC – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Cabin: buồng ca-binCall button: nút gọiCargo door: cửa lớn để chất và bốc dỡ hàng hóaCarry-on bag: hành lý được mang lên buồng máy bayCheck-in: làmgiấy tờCheck-in counter/ desk: quầy đăng kíCheck-in clerk: nhân viên quầy làmgiấy tờCockpit: buồng láiConcession stand/ snack bar: quán ănítControl tower: đài kiểm soát không lưuConveyor belt: băng tảiCopilot: phi công phụCustoms: hải quanCustoms declaration form: tờ khai hải quanCustoms officer: cán bộ hải quanClick ngay đừng bỏ lỡ những bài viết bổ ích
M – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Middle seat: ghế ngồitạigiữaMetal detector:vật dụngdò kimdòngN – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Nose: mũi máy bayNo smoking sign: biển báo không hút thuốcO – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Overhead compartment: ngănbỏđồ trênđắtOxygen mask: mặt nạ dưỡng khíP – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Passenger: hành kháchPassport: hộ chiếuPassport control:rà soáthộ chiếuPilot: phi công/ cơ trưởngPorter/ skycab: phu khuân vácPropeller: cánh quạtPropeller plane/ prop: máy bay cánh quạtR – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Remain seated: ngồi yên trên ghếRotor (blade): lá cánh quạtRunway: đường băngS – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Seat belt: dây an toànSeat pocket: túi bỏ đồ gắn sau lưng ghếSeat control: bộ điều chỉnh ghế ngồiSecurity checkpoint: trạm bảo vệSecurity guard: nhân viên kiểm soát an ninhSuitcase: va-liT – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Tail: đuôi máy bayTerminal (building): nhà đón kháchTicket: véTicket agent: nhân viên bán véTicket counter: quầy bán véTraveller: hành kháchTray table: bàn xếp (gắn sau ghế trên máy bay)
V – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Visa: thị thựcW – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Waiting area/ lounge: khu vực chờ đợiWindow seat: ghế ngồi cạnh cửa sổWing: cánh máy bayX – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
X-ray screener: máy quét bằng tia XHy vọng bài viết đã đem đến cho bạn một nguồn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không cơ bản và hữu ích nhất. Chúc bạn thành công.