Succeeded đi với giới từ gì
Succeeded là một động từ. Bản thân succeeded có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Vậy bạn có biết Succeeded nghĩa là gì? Succeeded đi với giới từ gì không? Cùng dienmayxuyena.com tìm hiểu nội dung qua bài viết sau nhé!
Giải đáp succeeded đi với giới từ gì và cách dùng succeeded trong tiếng anh
Succeeded là gì?
Succeeded: /səkˈsiːd/ là quá khứ đơn và quá khứ phân từ của từ succeed. Succeeded vừa là một ngoại động từ và cũng là một nội động từ.
Bạn đang xem: Succeeded đi với giới từ gì
Ngoại động từ
Nối tiếp; kế tục; kế tiếp, tiếp theoVD: Winter succeeds autumn.
Mùa đông tiếp theo mùa thu
Nội động từ
Kế nghiệp; nối ngôi, kế vịVD: To succeed to the throne.
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
VD: To succeed in doing something.
Thành công trong việc gì.
VD: Nothing succeeds like success.
Xem thêm: Lời Bài Hát Đi Đường Em Nhớ ”, Giáo Án Ấm Nhạc: Hát Vận Động: “Đi Đường Em Nhớ”
(Tục ngữ) Thành công này thường dẫn đến những thành công khác.
Succeeded đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, từ “succeed” thường sẽ đi kèm với giới từ “in” trong cấu trúc “succeed in + danh từ/Ving”.
VD: “He succeeded in fixing his car.” => Anh ấy đã thành công sửa chiếc xe hơi của mình.
“It’s hard to succeed in the stock market world.” => Khó để thành công trong thế giới chứng khoán.
You need to be pretty tough to succeed in the property world. => Bạn cần phải khá cứng rắn để thành công trong thế giới bất động sản.
He succeeded in piloting the ship into an unfamiliar fjord and signalled for assistance. => Anh ta đã thành công khi lái con tàu vào một vịnh hẹp xa lạ và ra hiệu để được hỗ trợ.
They succeeded in challenging the authority of the petro-military alliance and its fragmented offspring. => Họ đã thành công trong việc thách thức quyền lực của liên minh dầu khí-quân sự và thế hệ con cháu bị chia cắt của nó.
Popular đi với giới từ gì | Responsible đi với giới từ gì | Worried đi với giới từ gì |
Harmful đi với giới từ gì | Bored đi với giới từ gì | Made đi với giới từ gì |
Satisfied đi với giới từ gì | Famous đi với giới từ gì | Familiar đi với giới từ gì |
dienmayxuyena.com hy vọng với những thông tin chia sẻ trên đây, bạn đọc đã có câu trả lời cho Succeeded nghĩa là gì? Và Succeeded đi với giới từ gì? Chúc các bạn học tốt!