Sau phó từ là gì

      804

Trên thực tế hiện nay, có rất nhiều bạn dù đã tiếp xúc hoặc đã học tiếng Anh từ rất lâu rồi. Nhưng vẫn chưa có nhiều kiến thức về phó từ.

Bạn đang xem: Sau phó từ là gì

Chẳng hạn như vị trí của phó từ trong tiếng Anh nằm ở đâu? Có nguyên tắc nào về vị trí của phó từ trong câu hay không? Cách dùng phó từ như thế nào là chuẩn xác nhất?… Những kiến thức này không phải bất kỳ ai cũng đều nắm rõ và đều sử dụng phó từ một cách thành thạo được.

Chính vì thế, trong bài viết ngày hôm nay, dienmayxuyena.com sẽ chia sẻ với các bạn một mảng ngữ pháp cực kỳ quan trọng trong quá trình các bạn học tiếng Anh. Đó chính là phần ngữ pháp về phó từ. Nếu bạn vẫn chưa hiểu rõ về phó từ trong tiếng Anh thì bạn đừng bỏ qua bài viết dưới đây của chúng tôi nhé.


Nội dung:

3 Phân loại phó từ trong tiếng Anh

Phó từ trong tiếng Anh là gì?

Phó từ trong tiếng Anh hay còn được gọi là trạng từ trong tiếng Anh (Adverbs). Loại từ này thường được viết tắt là Adv.

*

Nó được dùng mang tính chất bổ sung hay phụ nghĩa cho loại từ khác trong câu, ngoại trừ danh từ và đại danh từ.

Vị trí của phó từ trong tiếng Anh

Thông thường thì phó từ có 3 vị trí trong câu là:

Đứng đầu câu (trước chủ ngữ)Đứng giữa câu (sau chủ ngữ và trước động từ vị ngữ hoặc ngay sau động từ chính)Đứng cuối câu (hoặc mệnh đề)

Phân loại phó từ trong tiếng Anh

Sau khi đã hiểu được định nghĩa cũng như vị trí của phó từ trong tiếng Anh. Thì chúng ta sẽ cùng nhau đi tìm hiểu về một số cách phân loại phó từ cơ bản trong câu nhé.

Nhìn chung, phó từ thường được phân loại theo ý nghĩa hoặc theo vị trí. Nhưng trong phạm vi bài viết ngày hôm nay. Chúng ta sẽ phân loại phó từ theo vị trí của nó ở trong câu nhé.

Những phó từ khác nhau sẽ có vị trí thông dụng nhất định và xu hướng của chúng sẽ được giải thích ngay dưới đây. Tất nhiên cũng có một số trường hợp ngoại lệ. Do đó, dưới đây cũng chỉ là những chỉ dẫn căn bản thôi nhé.

1. Vị trí đầu câu

Các phó từ liên kết, thường nối một mệnh đề với những gì được nói đến trước đó, luôn đứng ở vị trí này. Bên cạnh đó thì các phó từ chỉ thời gian có thể đứng ở vị trí này khi chúng ta muốn cho thấy sự trái ngược. Đối chọi với một câu hay mệnh đề về thời gian trước đó.

Ngoài ra, các phó từ chỉ quan điểm hay nhận xét, bình luận cũng có thể đứng ở vị trí này khi muốn nhấn mạnh những gì chúng ta sắp nói tới.

Ví dụ:

We invited all the family. However, not everyone could come.The weather will stay fine today, but tomorrow it will rain.Initially, his condition remained stable, but over the last few weeks it has deteriorated.

*

2. Vị trí giữa câu

Các phó từ dùng để thu hút sự chú ý vào một điều gì đó (ví dụ như just, even). Phó từ chỉ tần số vô tận, không xác định cụ thể (ví dụ như often, always, never). Và phó từ chỉ mức độ (chắc chắn tới đâu), khả năng có thể xảy ra (ví dụ như probably, obviously, clearly, completely, quite, almost) đều thích hợp đứng ở vị trí này.

Có một điểm mà các bạn cần lưu ý đó là khi động từ khuyết thiếu – auxiliary verbs (ví dụ is, has, will, was) được dùng. Phó từ thường được dùng đứng giữa động từ khuyết thiếu và động từ chính trong câu.

Xem thêm: Top 9 Bộ Phim Xã Hội Đen Việt Nam Đáng Xem Nhất, Phim Hình Sự, Xã Hội Đen

Ví dụ:


Tom won’t be back yet, but I’ll just see if Brenda’s home. I’ll give her a ring.My boss often travels to Malaysia and Singapore but I’ve never been there.Have you finished yet? I haven’t quite finished. I’ve almost finished.She’s obviously a very bossy woman. ~ I completely agree!

3. Vị trí cuối câu

Phó từ chỉ thời gian và tần số có xác định (ví dụ như last week, every year). Phó từ chỉ cách thức (adverbs of manner) khi chúng ta muốn tập trung vào cách thức một việc gì đó được làm (ví dụ như well, slowly, evenly) và phó từ chỉ nơi chốn (ví dụ như in the countryside, at the window) thường được đặt ở cuối câu.

Ví dụ:

I had a tennis lesson last week, but I’m usually travelling in the middle of the month, so I don’t have a lesson every week.I chewed the food slowly because it hadn’t been cooked very well.She was standing at her window, looking out at her children who were playing in the garden.

Ngoài ra, các bạn cần lưu ý là khi có nhiều hơn một phó từ được dùng thì trật tự của nó thường được sắp xếp theo thứ tự sau: cách thức (manner), nơi chốn (place), thời gian (time).

Ví dụ: They played happily together in the garden the whole afternoon.

Phó từ bổ nghĩa cho tính từ

Khi phó từ bổ nghĩa cho tính từ, nó thường được đặt ngay trước tính từ đó.

Ví dụ: – We had some really interesting news last night. John’s been offered a job in Australia. He’s absolutely delighted.

I bought an incredibly expensive dress last week which fits me perfectly. But John says I shouldn’t wear it. He says it’s too tight.

Một ngoại lệ với nguyên tắc này là với phó từ enough. Từ này được đặt ngay sau tính từ hoặc phó từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ: I got up quite early but not early enough to eat a good breakfast.

Một số lưu ý khi sử dụng phó từ trong tiếng Anh

Như vậy các bạn cũng đã hiểu được về vị trí của phó từ trong câu rồi phải không nào? Tuy nhiên, khi sử dụng phó từ trong tiếng Anh, chúng ta cũng cần nằm lòng một số quy tắc sau:

Phó từ chỉ thời gian thường được đặt ở vị trí cuối câuPhó từ không được đặt giữa động từ và tân ngữKhi so sánh hơn kém và so sánh cấp, với các phó từ kết thúc là đuôi “ly” thì sẽ được so sánh như tính từ hai âm tiết trở lên

So sánh tính từ và phó từ trong tiếng Anh

Trên thực tế thì đã có rất nhiều người trong quá trình học cũng như sử dụng tiếng Anh thường hay nhầm lẫn giữa tính từ và phó từ. Chính vì thế, mình sẽ chỉ ra điểm khác biệt giữa tính từ và phó từ để từ giờ về sau các bạn sẽ dễ phân biệt hơn nhé.

Tính từ: thường được dùng để bổ nghĩa cho danh từ và chỉ một danh từ mà thôi. Đồng thời, vị trí của tính từ cũng thường đứng ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Ngoài ra thì tính từ cũng có thể được đứng sau đại từ phiếm chỉPhó từ (trạng từ): phó từ thì thông thường sẽ bổ sung nghĩa cho động từ, một tính từ. Hay một phó từ/ trạng từ khác. Như vậy, chúng ta có thể nhận thấy là phó từ có thể bổ sung cho nhiều loại từ hơn là tính từ.

Quy tắc thường là: Adv = Adj + ly tuy nhiên cũng có một số tính từ đã sở hữu đuôi “ly” rồi. Hơn nữa, vị trí của phó từ trong câu cũng phức tạp và thoải mái hơn so với tính từ rất nhiều.

Mong rằng bạn sẽ không nhầm lẫn giữa tính từ và phó từ trong tiếng Anh nữa nhé.

Trên đây là một số thông tin hữu ích về phó từ trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ thực sự giúp ích cho bạn trong quá trình nghiên cứu và học tập ngữ pháp tiếng Anh nhé.

Nếu có bất cứ thắc mắc nào liên quan hay có vấn đề gì cần giải đáp cụ thể hơn thì bạn vui lòng để lại nhận xét bên dưới để được chúng mình hỗ trợ tốt nhất nhé. Chúc các bạn luôn may mắn và thành công!