Dự báo thời tiết quảng ninh cuối tuần
392
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 17:41. Bạn đang xem: Dự báo thời tiết quảng ninh cuối tuần | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:34, Trăng lặn 12:37, Pha Mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất caoBôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu.
Gió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 69-89%Mây: 19%Áp suất không khí: 1008-1009 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mKhả năng hiển thị: 100%
Gió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 68-80%Mây: 22%Áp suất không khí: 1005-1008 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phía nam, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 84-87%Mây: 26%Áp suất không khí: 1007-1009 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mKhả năng hiển thị: 100%
Gió giật: 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 89-90%Mây: 32%Áp suất không khí: 1008 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (thủy tinh), chiều cao sóng của 0,1 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương bắc, tốc độ 1-3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 72-90%Mây: 24%Áp suất không khí: 1008-1011 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, phía nam, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 71-80%Mây: 21%Áp suất không khí: 1005-1008 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phía nam, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 83-87%Mây: 31%Áp suất không khí: 1007-1008 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió rất nhẹ, tây nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 88-89%Mây: 61%Áp suất không khí: 1007-1008 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (thủy tinh), chiều cao sóng của 0,1 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây nam, tốc độ 1-3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 76-90%Mây: 84%Áp suất không khí: 1008-1009 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 1,9 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, phía nam, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 73-79%Mây: 100%Áp suất không khí: 1007-1008 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 1,6 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 79-84%Mây: 100%Áp suất không khí: 1007-1009 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió rất nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 85-87%Mây: 100%Áp suất không khí: 1008-1009 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (thủy tinh), chiều cao sóng của 0,1 mLượng kết tủa: 6,1 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 77-87%Mây: 100%Áp suất không khí: 1009-1011 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 1,6 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phía nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 76-78%Mây: 100%Áp suất không khí: 1007-1009 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 80-86%Mây: 100%Áp suất không khí: 1008-1009 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 0,3 mmKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió rất nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 87-88%Mây: 95%Áp suất không khí: 1009 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (thủy tinh), chiều cao sóng của 0,1 mLượng kết tủa: 1 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 76-88%Mây: 94%Áp suất không khí: 1011-1012 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 0,3 mmKhả năng hiển thị: 95-100% Gió: gió nhẹ nhàng, đông Nam, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 73-78%Mây: 80%Áp suất không khí: 1008-1011 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 86-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 79-84%Mây: 58%Áp suất không khí: 1009-1011 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 84-85%Mây: 66%Áp suất không khí: 1009-1011 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 0,9 mmKhả năng hiển thị: 94-100% Gió: gió nhẹ nhàng, đông bắc, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 70-84%Mây: 63%Áp suất không khí: 1011-1012 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 92-100% Gió: gió nhẹ nhàng, phương đông, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 64-72%Mây: 52%Áp suất không khí: 1009-1011 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, phương đông, tốc độ 4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 76-85%Mây: 97%Áp suất không khí: 1011-1012 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 1,1 mmKhả năng hiển thị: 96-100%
Gió: gió nhẹ nhàng, đông bắc, tốc độ 5 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 84-86%Mây: 100%Áp suất không khí: 1011 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 2 mmKhả năng hiển thị: 74-95% Gió: gió nhẹ nhàng, đông bắc, tốc độ 5 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 83-87%Mây: 100%Áp suất không khí: 1012 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 4,7 mmKhả năng hiển thị: 76-97% Gió: gió nhẹ nhàng, đông bắc, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 83-88%Mây: 100%Áp suất không khí: 1009-1011 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 1,5 mmKhả năng hiển thị: 38-74% Gió: gió nhẹ nhàng, đông bắc, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 84-86%Mây: 99%Áp suất không khí: 1011 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 2,8 mmKhả năng hiển thị: 86-100%
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 86-87%Mây: 100%Áp suất không khí: 1011 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 1,5 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 61-85%Mây: 100%Áp suất không khí: 1011-1012 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông Nam, tốc độ 2-3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 60-68%Mây: 9%Áp suất không khí: 1007-1009 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương bắc, tốc độ 1-2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 72-77%Mây: 16%Áp suất không khí: 1008-1009 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 0,4 mmKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 78-82%Mây: 41%Áp suất không khí: 1007-1008 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 0,8 mmKhả năng hiển thị: 92-100% Gió: gió rất nhẹ, tây Bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 60-79%Mây: 7%Áp suất không khí: 1008-1009 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (thủy tinh), chiều cao sóng của 0,1 mLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 97-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 57-64%Mây: 19%Áp suất không khí: 1005-1008 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 69-73%Mây: 29%Áp suất không khí: 1007-1008 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 71-74%Mây: 15%Áp suất không khí: 1005-1007 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 53-73%Mây: 36%Áp suất không khí: 1007-1008 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, phương đông, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 52-62%Mây: 69%Áp suất không khí: 1005-1007 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, tây Bắc, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 63-72%Mây: 100%Áp suất không khí: 1005-1008 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 90-100%
Gió: gió nhẹ nhàng, phương bắc, tốc độ 4 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 67-69%Mây: 100%Áp suất không khí: 1007 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 96-100% Gió: gió nhẹ nhàng, phương bắc, tốc độ 4 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 52-68%Mây: 100%Áp suất không khí: 1007-1008 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, đông bắc, tốc độ 2-5 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 47-63%Mây: 78%Áp suất không khí: 1004-1007 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 2,1 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió giật: 18 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 66-76%Mây: 100%Áp suất không khí: 1003-1008 hPaNhà nước biển: thô, chiều cao sóng của 3 mKhả năng hiển thị: 100% Ha LongCam PhaCẩm Phả MinesCát BàMong DuongThành Phố Uông BíHải PhòngThành Phố Hải DươngThành Phố Thái BìnhBac GiangCung Kiệmdienmayxuyena.comet YenThành Phố Lạng SơnBắc NinhThành Phố Nam ĐịnhThành Phố Nam ĐịnhHưng YênTho HaMóng CáiAi ThonBach Long dienmayxuyena.comHà NộiThành Phố Phủ LýQuang SonCau GiayBaiheHà ĐôngThành Phố Ninh BìnhHoang LongThành Phố Thái NguyênVĩnh YênBỉm SơnSơn TâyTaipingdienmayxuyena.comet TriThành Phố Hòa BìnhPhu My ABắc KạnThanh HóaKhâm ChâuThành Phố Cao BằngThành Phố Tuyên QuangBắc HảiLianzhouYen BaiBan BonNam NinhPumiaotp. dienmayxuyena.comnhYên dienmayxuyena.comnhLinchengYen Thuongtp. Hà GiangLuxuHà TĩnhXam NeuaXuchengYashanThành Phố Sơn LaBách SắcJinjiangTrạm GiangLianjiangXiuyingQuý CảngHải KhẩuCha LápMabaiQiongshanLào CaiTa VanLao ChảiTrung SơnSa PáNgọc LâmCát CátHuazhouLai TânWuchuanĐồng HớiLingchengKaihuaTam ÁVăn SơnDadonghaiQionghaiGaozhouVăn XươngGuipingWanningÐiện Biên PhủLai ChauBan NahinXinyiPhonsavanBorikhanNanduLiễu ChâuPingnanPakxane Dự báo thời tiết hàng giờ tại Thành Phố Hạ Longthời tiết ở Thành Phố Hạ Longnhiệt độ ở Thành Phố Hạ Longthời tiết ở Thành Phố Hạ Long hôm naythời tiết ở Thành Phố Hạ Long ngày maithời tiết ở Thành Phố Hạ Long trong 3 ngàythời tiết ở Thành Phố Hạ Long trong 5 ngàythời tiết ở Thành Phố Hạ Long trong một tuầnbình minh và hoàng hôn ở Thành Phố Hạ Longmọc lên và thiết lập Mặt trăng ở Thành Phố Hạ Longthời gian chính xác ở Thành Phố Hạ Long Thời tiết trên bản đồJavascript must be enabled in order to use Google Maps. Thư mục và dữ liệu địa lý | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quốc gia: | dienmayxuyena.comệt Nam | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã quốc gia điện thoại: | +84 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vị trí: | Quảng Ninh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Huyện: | Ha Long District | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tên của thành phố hoặc làng: | Thành Phố Hạ Long | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dân số: | 148066 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Múi giờ: | Asia/Ho_Chi_Minh, GMT 7. thời điểm vào Đông | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tọa độ: | DMS: Vĩ độ: 20°57"2" N; Kinh độ: 107°4"23" E; DD: 20.9505, 107.073; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 8; | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác): | Afrikaans: Ha LongAzərbaycanca: Ha LongBahasa Indonesia: Ha LongDansk: Ha LongDeutsch: Ha LongEesti: Ha LongEnglish: Ha LongEspañol: Ha LongFilipino: Ha LongFrançaise: Ha LongHrvatski: Ha LongItaliano: Ha LongLatdienmayxuyena.comešu: Ha LongLietudienmayxuyena.comų: Ha LongMagyar: Ha LongMelayu: Ha LongNederlands: Ha LongNorsk bokmål: Ha LongOʻzbekcha: Ha LongPolski: Ha LongPortuguês: Ha LongRomână: Ha LongShqip: Ha LongSlovenčina: Ha LongSlovenščina: Ha LongSuomi: Ha LongSvenska: Ha LongTiếng dienmayxuyena.comệt: Thành Phố Hạ LongTürkçe: Ha LongČeština: Ha LongΕλληνικά: Ηα ΛονγБеларуская: ХалонгБългарски: ХалонгКыргызча: ХалонгМакедонски: ХалонгМонгол: ХалонгРусский: ХалонгСрпски: ХалонгТоҷикӣ: ХалонгУкраїнська: ХалонгҚазақша: ХалонгՀայերեն: Խալօնգעברית: כָלִוֹנגاردو: ذانه فو هه لونغالعربية: ذانه فو هه لونغفارسی: ها لنگमराठी: ह लोन्ग्हिन्दी: थान फो हा लांगবাংলা: হ লোন্গ্ગુજરાતી: હ લોન્ગ્தமிழ்: ஹ லோன்க்తెలుగు: హ లోన్గ్ಕನ್ನಡ: ಹ ಲೋನ್ಗ್മലയാളം: ഹ ലോൻഗ്සිංහල: හ ලොන්ග්ไทย: หะ โลนคქართული: ხალონგ中國: 下龙市日本語: ハロン한국어: 할롱 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hon Cay, Hon Gai, Hon Gay, Hon Goi, Hong Gai, Honggay, Hạ Long, Hồng Gai, Khalong, Thanh Pho Ha Long, VNHLG, xia long shi |
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2021
Dự báo thời tiết tại thành phố Thành Phố Hạ Long
Hiển thị nhiệt độ: | tính bằng độ °C tính bằng độ °F |
Cho thấy áp lực: | tính bằng milimét thủy ngân (mm ng) tính bằng hécta (hPa) / millibars |
Hiển thị tốc độ gió: | tính bằng mét trên giây (m/giây) tính bằng km trên giờ (km/giờ) trong dặm một giờ (mph) |
Lưu các thiết lậpHủy bỏ |