Chuyên nghiệp tiếng anh là gì

      392
chuyên nghiệp* noun- Profession, trade, vocation=trường trung học chuyên nghiệp+a middle vocational school=giáo dục chuyên nghiệp+vocational education* adj- Professional=nghệ sĩ chuyên nghiệp+a professional artist
Below are sample sentences containing the word "chuyên nghiệp" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding sample sentences with the word "chuyên nghiệp", or refer to the context using the word "chuyên nghiệp" in the Vietnamese - English.

Bạn đang xem: Chuyên nghiệp tiếng anh là gì


1. Họ được huấn luyện chuyên nghiệp.

They're trained professionals.

2. Thật tuyệt khi chơi chuyên nghiệp.

It feels good to be a pro now.

3. Tôi là người mẫu chuyên nghiệp.

I am a professional model.

4. Em là một tay chuyên nghiệp.

I'm a professional.

5. Chú có đấu chuyên nghiệp đâu!

You didn't go pro!

6. Do sự hiện diện của các câu lạc bộ chuyên nghiệp, giải đấu có tình trạng bán chuyên nghiệp.

Due to presence of these professional clubs, the league has de facto semi-professional status.

7. Tớ rất chuyên nghiệp và lành nghề.

I'm a professional and I'm really good.

8. Bà ấy được huấn luyện chuyên nghiệp

She called it bachelor training.

9. Nhưng có dân chuyên nghiệp đến rồi.

We gotthe experts here.

10. FBI đề nghị # thám tử chuyên nghiệp

The feds demanded a senior detective

11. Chủ đề Đấu vật chuyên nghiệp ^ Clark, Ryan.

Professional wrestling portal Clark, Ryan.

12. Mẹ em là chính trị gia chuyên nghiệp.

My mother's a career politician.

13. 1000 mã lực, motơ thùng, nhíp chuyên nghiệp.

Thousand horsepower, crate motor, trick suspension.

14. Đó gọi là dẫn gái chuyên nghiệp đấy.

That's called a stable of whores.

15. Công ty bóng đá Chuyên nghiệp Việt Nam.

Vietnam Professional Football.

16. Quakenbrück có đội bóng rổ chuyên nghiệp Artland Dragons.

Quakenbrück has a professional basketball team, the Artland Dragons.

17. Franco là một bác sĩ phẫu thuật chuyên nghiệp.

Franco is a surgeon by profession.

18. Anh ta là một bác sĩ chuyên nghiệp đấy.

This guy's a professional doctor.

19. Hiệp hội Hướng dẫn viên Lặn biển Chuyên nghiệp.

Active Shipbuilding Experts' Federation.

20. Điều đó thật tồi tệ và không chuyên nghiệp

That's somehow unprofessional and bad.

21. Bơi cũng là một môn thể thao chuyên nghiệp.

Swimming is also a professional sport.

22. Nhiều ý kiến chuyên nghiệp đã được đưa ra.

Professional attitude expected.

Xem thêm: Top 50 Phim Lẻ Hàn Quốc Hay Nhất, Hấp Dẫn Từng Thước Phim, Cập Nhật Mới 39 Bộ Phim Hàn Quốc Hay Trên Netflix

23. Ballard là người vui vẻ, kín tiếng chuyên nghiệp.

Ballard's a kind of a smiley figure. Low profile, career professional.

24. Ông có chắc chưa bao giờ chơi chuyên nghiệp?

Are you sure you never played pro?

25. Trình độ thiện xạ chuyên nghiệp hồi năm trước.

Qualified as expert marksman last year.

26. Bang cũng là nơi có nhiều đội chuyên nghiệp nhỏ.

The state is also home to numerous minor league professional teams.

27. Chúng ta cần người chuyên nghiệp, có kinh nghiệm cao.

We need a highly experienced professional.

28. Trại mới, lính gác chuyên nghiệp, những tên xuất sắc.

New camp, expert guards, the elite.

29. Chỉ có những người Brasil là binh lính chuyên nghiệp.

Only the Brazilians were professional soldiers.

30. Wright đến với bóng đá chuyên nghiệp tương đối muộn.

Wright came to professional football relatively late.

31. NBL là giải bóng rổ chuyên nghiệp của nam Úc.

The NBL is Australia's pre-eminent men's professional basketball league.

32. Quá chuyên nghiệp cho trò đùa học sinh trung học.

It's much too organized for a high school prank.

33. Farizal bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp với Shahzan Muda FC.

Farizal started his professional career with Shahzan Muda FC.

34. Một sự nghiệp bao gồm tất cả các loại công việc khác nhau, từ có kỹ năng cho đến lành nghề, và bán chuyên nghiệp đến chuyên nghiệp.

A career includes all types of employment ranging from semi-skilled through skilled, and semi professional to professional.

35. Bản Chuyên nghiệp hiện tại được bán với giá USD 14.95.

The toy was priced at $14.95.

36. Bạn đang nỗ lực cải thiện bộ kỹ năng chuyên nghiệp?

Working on your professional skill set?

37. Khi nào cần đến biện pháp chữa mất ngủ chuyên nghiệp

When to consider seeking professional insomnia treatment

38. Bà ấy là vận động viên bóng chuyền chuyên nghiệp đấy.

She's a pro beach volleyball player.

39. Tiến sĩ Posner là một nhà khí tượng học chuyên nghiệp.

Dr. Posner--he's an expert on climate change.

40. Một cuộc giải cứu chứng tỏ hắn là tay chuyên nghiệp.

A rescue proves that he is a professional.

41. Tất nhiên rồi, anh ta là tay đấm chuyên nghiệp mà.

Of course he did. He's a professional fighter.

42. Giờ đi chữa trị chấn thương thể thao chuyên nghiệp à?

Treating professional sports injuries now?

43. Từ một cầu thủ chuyên nghiệp trở thành kẻ vô danh.

From Major League prospect to nobody hack.

44. Các nhân viên hướng dẫn khách tận tình và chuyên nghiệp.

Motivational and Professional Speakers.

45. Giáo dục chuyên nghiệp cấp hai được cung cấp tại các cơ sở chuyên nghiệp đặc biệt hay các trường kỹ thuật, lyceum hay cao đẳng và trường dạy nghề.

Secondary professional education is offered in special professional or technical schools, lyceums or colleges and vocational schools.