Bảng calo các món ăn
260
Với các bạn tập thể hình đang đề nghị một bảng thành phần bồi bổ thức ăn uống việt nam để hoàn toàn có thể lên thực 1-1 ăn uống tương tự như là giảm cân thì đây sẽ là 1 trong bảng thành phần bổ dưỡng thức ăn uống tương đối là vừa đủ với đa phần người dùng.
Ngoài bảng dinh dưỡng dưới đây bạn cũng có thể tải thêm danh sách tra cứu giúp bảng thành phần bổ dưỡng thức nạp năng lượng khác ở bên dưới đây
Ngoài ra Thể Hình Channel cũng từng giới thiệu cuốn Ebook cung cấp cụ thể dinh chăm sóc của từng món ăn ở Việt Nam. Trường hợp bạn chưa biết hãy tải về về gọi ngay trên đây hoặc nội dung bài viết khác tại đây,
Thức ăn | Đơn Vị | Calo | Béo | Đường | Đạm | Xơ |
THỨC ĂN TRƯA (NÊN ĂN TRƯỚC 12 H) – CHIỀU (ĂN TRƯỚC 16H30) | ||||||
Cơm Trắng | 1 chén | 200 | 0.6 | 44.2 | 4.6 | 0.23 |
Bầu xào trứng | 1 đĩa | 406 | 1.2 | 89.9 | 9.3 | 0.47 |
Bò bía | 3 cuốn | 93 | 4.3 | 7.7 | 5.8 | 0.47 |
Bò cuốn lá lốt | 8 cuốn | 841 | 12.5 | 133.1 | 4.9 | 6.86 |
Bò cuốn mỡ chài | 8 cuốn | 1180 | 46.1 | 130.9 | 60.4 | 5.86 |
Cá bội nghĩa má chiên | 1 con | 135 | 9.1 | 0 | 13.1 | 0 |
Cá bạc má kho | 1 con | 167 | 5.3 | 8.7 | 21.1 | 0.04 |
Cá cơm trắng lăn bột chiên | 1 đĩa | 195 | 9.7 | 17.3 | 9.7 | 0.15 |
Cá chép chưng tương | 1 con | 156 | 6.6 | 7.9 | 16.4 | 0.11 |
Cac him chiên | 1 con | 111 | 7.6 | 0 | 10.5 | 0 |
Cá đối chiên | 1 con | 108 | 7.7 | 0 | 9.8 | 0 |
Cá đối kho | 1 con | 82 | 1.7 | 4.4 | 10.2 | 0.02 |
Cá hụ kho | 1 lát | 184 | 9.7 | 8.7 | 15.6 | 0.04 |
Cá lóc chiên | 1 lát | 169 | 12.2 | 0 | 14.9 | 0 |
Cá lóc kho | 1 lát | 131 | 3.8 | 8.7 | 15.7 | 0.04 |
Cá ngừ kho | 1 lát | 122 | 1.8 | 8.7 | 17.7 | 0.04 |
Cá trê chiên | 1 con | 219 | 18.9 | 0 | 12.4 | 0 |
Cá viên kho | 10 viên nhỏ | 100 | 2.8 | 3.5 | 15.1 | 0.01 |
Canh bắp cải | 1 chén | 37 | 2.1 | 2.8 | 1.8 | 0.82 |
Canh bầu | 1 chén | 30 | 2.1 | 1.5 | 1.2 | 0.52 |
Canh túng bấn đao | 1 chén | 29 | 2.1 | 1.3 | 1.2 | 0.52 |
Canh bí rợ | 1 chén | 42 | 2.1 | 4.6 | 1.2 | 0.64 |
Canh cải ngọt | 1 chén | 30 | 2.1 | 1.1 | 1.7 | 0.9 |
Canh chua | 1 chén | 29 | 1.1 | 2.9 | 1.9 | 1.19 |
Canh hẹ | 1 chén | 33 | 2.1 | 0.7 | 2.9 | 0.35 |
Canh khoai mỡ | 1 chén | 51 | 1.1 | 8.7 | 1.5 | 0.56 |
Canh mướp đắng hầm | 1 chén | 175 | 11.4 | 7.9 | 10 | 1.4 |
Canh mướp | 1 chén | 31 | 2.1 | 1. | 1.4 | 0.27 |
Canh rau xanh dền | 1 chén | 22 | 2.1 | 0.1 | 0.9 | 0 |
Canh rau ngót | 1 chén | 29 | 2.1 | 0.7 | 1.9 | 0.5 |
Cơm tấm bì | 1 đĩa | 627 | 19.3 | 87.6 | 26 | 0.48 |
Cơm tấm chả | 1 đĩa | 592 | 18.1 | +0.7 | 17 | 1.03 |
Cơm tấm sườn | 1 đĩa | 527 | 13.3 | 81.6 | 20.7 | 0.44 |
Chả cá thác lác chiên | 1 miếng tròn | 133 | 9.7 | 0.2 | 11.3 | 0.04 |
Chả giò chiên | 10 cuốn | 41 | 2.1 | 3.6 | 1.8 | 0.1 |
Chả lụa kho | 1 khoanh | 102 | 4.6 | 3.5 | 11.7 | 0.01 |
Chả trứng chưng | 1 lát | 195 | 13.9 | 6 | 11.3 | 0.35 |
Chim cút cừu bơ | 1 con | 208 | 16.9 | 2.3 | 10.6 | 0.04 |
Đậu hũ dồn thịt | 1 miếng lớn | 328 | 25.8 | 5.3 | 18.7 | 0.58 |
Gà kho gừng | 1 đĩa | 301 | 19.1 | 10.3 | 21.9 | 0.91 |
Gà rô ti | 1 cái đùi | 300 | 23.1 | 2.8 | 20.3 | 0 |
Gà xào xả ớt | 1 đĩa | 272 | 19.1 | 4.7 | 20.4 | 0 |
Gan heo xào | 1 đĩa | 200 | 9.7 | 3.4 | 24.8 | 0.15 |
Mắm chưng | 1 miếng tròn | 194 | 13.7 | 4.4 | 13.3 | 0.37 |
Mực xào xả ớt | 1 đĩa | 18.4 | 6.7 | 0.1 | 31 | 0.03 |
Mực xào thập cẩm | 1 đĩa | 136 | 5.9 | 3.5 | 17.4 | 0.58 |
Sườn nướng | 1 miếng | 111 | 7.3 | 1 | 10.3 | 0.01 |
Sườn ram | 1 miếng | 155 | 11.3 | 2.6 | 10.9 | 0.06 |
Tép rang | 10 con | 101 | 6.5 | 4.8 | 5.6 | 0.02 |
Thịt heo quay | 1 đĩa | 146 | 12 | 0 | 9.2 | 0 |
Thịt trườn xào đậu que | 1 đĩa | 195 | 6.9 | 16.6 | 16.8 | 1.25 |
Thịt trườn xào giá chỉ hẹ | 1 đĩa | 143 | 6.9 | 4.8 | 15.6 | 1.87 |
Thịt trườn xào hành tây | 1 đĩa | 132 | 6.9 | 5.8 | 11.8 | 0.77 |
Thịt bò xào măng | 1 đĩa | 104 | 6.9 | 0 | 10.5 | 0 |
Thịt trườn xào nấm mèo rơm | 1 đĩa | 152 | 9.6 | 2.9 | 13.5 | 0.92 |
Thịt heo phá lấu | 1 đĩa | 242 | 19.9 | .6 | 13.9 | 0.05 |
Thịt heo xào đậu que | 1 đĩa | 240 | 10.2 | 16.6 | 20.5 | 1.25 |
Thịt heo xào giá chỉ hẹ | 1 đĩa | 188 | 10.2 | 4.8 | 19.3 | 1.87 |
Thịt kho tiêu | 1 đĩa | 200 | 7.6 | 11.5 | 21.2 | 0.17 |
Thịt kho trứng | 1 trứng + thịt | 3.15 | 22.9 | 7.5 | 19.8 | 0 |
Xíu mại | 2 viên | 104 | 4.2 | 4.6 | 11.9 | 0.3 |
CÁC MÓN ĂN CHAYChỉ xuất sắc khi các bạn không sử dụng dầu để cừu xào | ||||||
Banh bao chay | 1 cái | 220 | 4.7 | 3.4 | 10.5 | 0.61 |
Bông cải xào thập cẩm | 1 đĩa | 142 | 6.3 | 14.6 | 6.7 | 2.8 |
Bún bò huế | 1 tô | 479 | 16 | 65.3 | 18.4 | 3.3 |
Bún riêu | 1 tô | 482 | 16.8 | 66 | 16.5 | 3.4 |
Bún giết thịt nướng | 1 tô | 451 | 13.7 | 67.3 | 14.7 | 3.96 |
Bún xào | 1 đĩa | 570 | 28 | 56 | 23.4 | 2.17 |
Cá cơm trắng lăn bột chiên | 1 đĩa | 316 | 17.3 | 33.4 | 6.7 | 0.64 |
Cà chua dồn thịt | 2 trái | 131 | 7.2 | 9.2 | 7.3 | 0.78 |
Cá mòi kho | 1 đĩa | 105 | 5 | 10.8 | 4.3 | 2.9 |
Cà ri | 1 tô | 278 | 11.4 | 36 | 7.8 | 1.86 |
Cà tím nướng | 1 đĩa | 33 | 0 | 6.8 | 1.5 | 2.25 |
Canh chua | 1 tô | 37 | 1 | 5.2 | 1.7 | 1.18 |
Canh kiểm | 1 tô | 291 | 13.1 | 37.7 | 5.4 | 1.67 |
Canh mướp đắng hầm | 1 tô | 88 | 4 | 8.3 | 4.5 | 1.13 |
Canh rau xanh ngót | 1 Tô | 23 | 1.4 | 1.1 | 1.6 | 0.63 |
Cơm cừu dương châu | 1 đĩa | 530 | 11.3 | 92.7 | 14.9 | 1.56 |
Chả lụa chiên | 1 miếng tròn | 336 | 18.5 | 5.7 | 36.7 | 0.22 |
Chả trứng chưng | 1 đĩa | 127 | 5.1 | 9.4 | 10.8 | 0.72 |
Đậu hũ chiên xả | 1 miếng | 148 | 11 | 0.7 | 11.6 | 0.4 |
Đậu hũ dồn thịt | 1 miếng | 196 | 14.3 | 7.8 | 9.1 | 0.58 |
Đậu hũ nóng cà | 1 dĩa | 239 | 13.6 | 11 | 18.1 | 1.44 |
Đùi con kê chiên | 1 cái | 173 | 12.3 | 4.6 | 11 | 0.2 |
Gỏi bắp chuối | 1 đĩa | 124 | 6.4 | 11.3 | 5.1 | 3.24 |
Gỏi ngó sen | 1 đĩa | 286 | 9.3 | 38.4 | 12.2 | 2.62 |
Hủ tíu bò kho | 1 tô | 410 | 13.4 | 55.4 | 17 | 3.2 |
Mắm thái | 1 đĩa | 167 | 7.4 | 13.9 | 11.1 | 6.21 |
Măng kho thập cẩm | 1 đĩa | 141 | 6.2 | 12.5 | 8.9 | 1.71 |
Mì căn xào sae | 1 đĩa | 299 | 5.8 | 53.9 | 7.7 | 0.21 |
Mít kho | 1 đĩa | 100 | 5 | 10 | 3.7 | 3 |
Nấm rơm kho | 1 đĩa | 154 | 10.5 | 7.3 | 7.5 | 0.9 |
Sườn nướng | 1 miếng | 123 | 7.2 | 4.1 | 10.6 | 0.06 |
Sườn ram | 1 miếng | 264 | 5.8 | 46.7 | 8.3 | 0.19 |
Tàu hủ ky chiên | 1 đĩa | 306 | 15.4 | 4.8 | 37.2 | 0.22 |
Tôm lăn bột chiên | 1 đĩa | 247 | 10.1 | 36.3 | 2.6 | 0.51 |
Thịt heo quay | 1 đĩa | 250 | 14.1 | 23.7 | 7 | 1.38 |
Thịt kho tiêu | 1 đĩa | 312 | 16 | 19.5 | 22.5 | 2.7 |
CÁC MÓN ĂN NƯỚC – ĂN SÁNG (Trước 7h)Chỉ yêu cầu ăn các món gồm lượng Calo giảm bớt ăn tối đa để giúp bạn cũng có thể giảm mỡ vòng eo được giỏi nhất | ||||||
Bánh bao nhân cadé | 1 cái | 209 | 4.1 | 37.9 | 5.2 | 0.59 |
Bánh bao nhân thịt | 1 cái | 328 | 7.9 | 48.1 | 16.1 | 0.9 |
Bánh bèo | 1 đĩa | 358 | 13.9 | 44.9 | 13.3 | 0.84 |
Bánh bèo thập cẩm | 1 đĩa | 608 | 21.6 | 88 | 15.6 | 0.89 |
Bánh pía | 1 cái | 709 | 29.8 | 91.3 | 161 | 1.84 |
Bánh bò | 2 cái | 100 | 4.5 | 13.8 | 1.1 | 0.55 |
Bánh bông lan cuốn | 1 khoanh | 155 | 2.2 | 28.9 | 4.2 | 0.1 |
Bánh bông lan chén | 1 cái | 217 | 12.1 | 22 | 4.3 | 0.11 |
Bánh bông lan kem | 1 cái nhỏ | 260 | 9 | 38.9 | 5.2 | 0.11 |
Bánh bột lọc | 1 đĩa | 487 | 20.2 | 62.7 | 13.2 | 0.73 |
Bánh cay | 1 loại nhỏ | 25 | 1 | 3.6 | 0.2 | 0.13 |
Bánh cuốn | 1 đĩa | 590 | 25.6 | 64.3 | 25.7 | 1.53 |
Bánh Chocopie | 1 cái | 120 | 5 | 18 | 1 | 0.08 |
Bánh chuối | 1 miếng | 560 | 13.9 | 90.9 | 4.3 | 1.77 |
Bánh chuối chiên | 1 cái lớn | 139 | 9.9 | 11.5 | 1 | 0.23 |
Bánh chưng | 1 cái | 4.7 | 5.5 | 74.7 | 14.9 | 1.98 |
Bánh da lợn | 1 miếng | 364 | 11.9 | 60.6 | 3.6 | 1.63 |
Bánh đỗ xanh nướng | 1 miêng | 405 | 11.2 | 62.4 | 13.6 | 3.03 |
Bánh Flan | 1 cái | 66 | 1.6 | 11.3 | 1.7 | 0 |
Bánh giò | 1 cái | 216 | 7.1 | 28.5 | 9.3 | 0.4 |
Bánh không nhiều nhân dừa | 1 cái | 261 | 5.1 | 50.3 | 3.5 | 0.62 |
Bánh ít nhân đậu | 1 cái | 257 | 1.9 | 53.4 | 6.6 | 0.78 |
Bánh khoai mì nướng | 1 miếng | 392 | 14.5 | 62.5 | 2.8 | 2.26 |
Bánh khọt | 1 đĩa 5 cái | 154 | 7.08 | 16.8 | 5.8 | 2.9 |
Bánh lá chả tôm | 1 đĩa | 331 | 5.2 | 54.1 | 17.1 | 2.81 |
Bánh lá dứa chuối | 1 cái | 154 | 3.7 | 25.4 | 4.8 | 0.87 |
Bánh lá dừa nhân đậu | 1 cái | 155 | 4.6 | 23.3 | 5.4 | 0.94 |
Bánh mè | 1 cái nhỏ | 170 | 11.7 | 13.1 | 3.1 | 0.14 |
Bánh men | 1 chiếc nhỏ | 4 | 0 | 0.7 | 0.1 | 0 |
Bánh mì cade kinh đô | 1 cái | 129 | 2 | 20.4 | 3 | 0 |
Bánh mì kẹp cá hộp | 1 ổ | 399 | 13.7 | 53.8 | 15.1 | 0.59 |
Bánh mì kẹp chà bông | 1 ổ | 337 | 4.8 | 53.7 | 18.4 | 1.01 |
Bánh mì kẹp chả lụa | 1 ổ | 431 | 14.2 | 55.6 | 20.1 | 1.01 |
Bánh mì ngọt Đức phát | 1 ổ | 304 | 4.9 | 55.3 | 3.5 | 0.23 |
Bánh mì | 1 ổ vừa | 239 | 0.8 | 50.5 | 7.6 | 0.19 |
Bánh mì sandwich | 1 lát | 89 | 1.2 | 16.8 | 2.6 | 0.08 |
Sandwich kẹp thịt | 1 cái | 468 | 26.2 | 38.9 | 18.9 | 0.88 |
Bánh patechaud | 1 cái | 374 | 20.2 | 37.3 | 10.5 | 0.15 |
Bánh phồng tôm | 5 cái | 169 | 14.8 | 8.5 | 0.4 | 0 |
Bánh quy bơ | 1 cái | 38 | 0.5 | 7.5 | 0.9 | 0.05 |
Bánh snack | 1 gói | 124 | 3.7 | 18.4 | 4 | 0 |
Bánh su kem | 1 cái | 112 | 7.2 | 9.5 | 2.4 | 0.02 |
Bánh sừng trâu | 1 cái | 227 | 7.3 | 35.7 | 4.6 | 0.18 |
Bánh tét nhan chuối | 1 cái | 302 | 1.2 | 67.2 | 6.2 | 0.38 |
Bánh tét nhân ngọt | 1 cái | 444 | 1.8 | 93.6 | 13.7 | 1.98 |
Bánh tét nhân mặn | 1 cái | 407 | 5.5 | 74.7 | 14.9 | 1.98 |
Bánh tiêu | 1 chiếc lớn | 132 | 7.8 | 13.5 | 1.9 | 0.1 |
Bánh ướt | 1 đĩa | 749 | 19.3 | 70.9 | 15 | 4.31 |
Bánh xèo | 1 cái | 517 | 19.3 | 120.9 | 15 | 4.31 |
Giò cháo quẩy | 1 dòng đôi | 117 | 4.3 | 16.3 | 3.2 | 0.28 |
Há cảo | 1 đĩa | 363 | 12.2 | 56 | 7.4 | 0.75 |
Kẹo socola | 1 gói nhỏ | 102 | 6.7 | 7.7 | 2.5 | 0 |
Kẹo dẻo | 1 chiếc nhỏ | 9 | 0 | 2 | 0.2 | 0 |
Kẹo dừa | 1 viên | 31 | 0.9 | 5.7 | 0.1 | 0.19 |
Kẹo sữa | 1 viên | 13 | 0.2 | 2.8 | 0.1 | 0 |
Kẹo trái cây | 1 viên | 13 | 0 | 3.1 | 0 | 0 |
CHÈ – XÔI Nên tránh hoàn hảo nhất nếu bạn có nhu cầu ăn kiêng bớt béo. Nếu như không thể chống lại việc ăn uống chè, hãy đem tới trước gương và đứng ăn uống nhé. | ||||||
Bắp giã | 1 gói | 328 | 11 | 51.1 | 6.3 | 1.72 |
Chè bắp | 1 chén | 352 | 10.1 | 60.5 | 4.7 | 1.62 |
Chè đậu đen | 1 ly | 419 | 9.8 | 69.8 | 13 | 2.93 |
Chè đậu trắng | 1 ly | 413 | 9.9 | 68.8 | 12 | 2.66 |
Chè đậu xanh đánh | 1 chén | 359 | 10.2 | 53.4 | 13.2 | 3.41 |
Chè đậu xanh phổ tai | 1 ly | 423 | 10.1 | 70.1 | 12.9 | 4.55 |
Chè nếp đậu trắng | 1 chén | 436 | 10 | 74.9 | 11.5 | 2.44 |
Chè nếp khoai môn | 1 chén | 385 | 11 | 66.8 | 4.7 | 1.78 |
Chè táo xọn | 1 chén | 311 | 9.6 | 48.6 | 7.4 | 2.28 |
Chè thạch nhãn | 1 ly | 199 | 0.1 | 4.72 | 2.2 | 3.01 |
Chè thưng | 1 chén | 329 | 11.9 | 48.4 | 7.1 | 2.28 |
Chè trôi nước | 1 chén | 513 | 12 | 89.6 | 11.7 | 2.53 |
Sâm ngã lượng | 1 ly | 268 | 0.5 | 59.5 | 6.4 | 4.04 |
Xôi bắp | 1 gói | 313 | 8.3 | 51.3 | 8.2 | 1.55 |
Xôi đậu đen | 1 gói | 550 | 11.1 | 95.6 | 17.4 | 2.86 |
Xôi đậu phộng | 1 gói | 659 | 28.3 | 81.4 | 19.9 | 2.48 |
Xôi đậu xanh | 1 gói | 532 | 11.2 | 92.8 | 15.4 | 2.73 |
Xôi gấc | 1 gói | 589 | 13.8 | 102.4 | 12.1 | 2.25 |
Xôi khúc (cúc) | 1 gói | 395 | 10.5 | 65 | 10.4 | 1.29 |
Xôi lá cẩm | 1 gói | 577 | 11.3 | 104.3 | 15 | 2.39 |
Xôi mặn | 1 gói | 499 | 18.9 | 64.7 | 17.9 | 0.63 |
Xôi nếp than | 1 gói | 515 | 1 | 90.8 | 13.5 | 2.29 |
Xôi vị | 1 gói | 459 | 13 | 74.2 | 11.6 | 2.32 |
TRỨNG | ||||||
Hột vịt lộn | 1 trái | 98 | 6.7 | 2.2 | 7.3 | 0 |
Hột vịt muối | 1 trái | 90 | 7 | 0.5 | 6.4 | 0 |
Trứng cút | 1 trái | 17 | 1.2 | 0.1 | 1.5 | 0 |
Trứng con kê Mỹ | 1 trái | 81 | 5.7 | 0.2 | 7.3 | 0 |
Trứng gà ta | 1 trái | 58 | 4.1 | 0.2 | 5.2 | 0 |
Trứng vịt bắc thảo | 1 trái | 94 | 7.3 | 0 | 6 | 0 |
Trứng vịt luộc | 1 trái | 90 | 7 | 0.5 | 6.4 | 0 |
NƯỚC GIẢI KHÁTNên uống nước sâm/mát vì chưng tự tay mình làm cho trước bữa tiệc 30 phút | ||||||
Bia | 1 lý | 14 | 0 | 7.5 | 1.6 | 0 |
Cà phê phin | 1 tách | 40 | 0 | 9.9 | 0 | 0 |
Cà phê hòa tan | 1 tách | 85 | 2.4 | 14 | 1 | 0 |
Cocktail trái cây | 1 ly | 158 | 0.1 | 38.6 | 0.9 | 1.06 |
Chôm chôm đóng góp hộp | 1 ly | 138 | 0 | 33.8 | 0.9 | 25.3 |
Kem cây Kido/Wall | 1 cây | 86 | 3.7 | 11.1 | 1.3 | 0 |
Kem Coretto | 1 cây | 202 | 10.3 | 24 | 3.3 | 0 |
Kem hộp | 500ml | 381 | 17 | 50.8 | 6 | 0 |
Nước cam vắt | 1 ly | 226 | 0 | 55.7 | 0.9 | 0 |
Nước chanh | 1 ly | 149 | 0 | 37.2 | 0.1 | 0.13 |
Nước xay trái cây hộp | 1 ly | 74 | 0 | 18.4 | 0 | 0 |
Nước mía | 1 ly | 106 | 0 | 26 | 0 | 0 |
Nước ngọt bao gồm ga | 1 lom | 146 | 0 | 36.2 | 0 | 0 |
Nước rau củ má | 1 ly | 74 | 0 | 39.2 | 4.4 | 6.17 |
Nước sâm | 1 ly | 74 | 0 | 19.9 | 0 | 0 |
Phô mai bò cười | 1 miếng | 67 | 5.4 | 0 | 4.6 | 0 |
Sinh tố | 1 ly | 277 | 3.2 | 58.8 | 3.2 | 1.63 |
Sữa chua Vinamilk | 1 hũ | 137 | 4 | 21.6 | 3.8 | 0 |
Sữa chua Yomost | 1 hộp | 134 | 1.9 | 28 | 2.8 | 0 |
Sữa đặc có đường | 1 hộp | 88 | 2.4 | 14.7 | 2 | 0 |
Sữa đậu nành tribeco | 1 hộp | 136 | 2.9 | 15 | 6 | 0 |
Sữa hộp cô bé Hà Lan | 1 hộp | 152 | 6 | 18.1 | 6.5 | 0 |
Thạch dừa | 1 cái | 14 | 0 | 3.9 | 0.4 | 0.8 |
TRÁI CÂY | ||||||
Bắp luộc | 1 trái | 192 | 2.5 | 37.8 | 4.5 | 1.38 |
Bắp nướng | 1 trái | 272 | 7.6 | 46 | 4.8 | 1.47 |
Bắp xào | 1 đĩa | 317 | 12.3 | 41 | 10.4 | 1.13 |
Bơ | 1 trái | 184 | 17.1 | 4.2 | 3.5 | 0.9 |
Bưởi | 1 múi | 8 | 0 | 5.1 | 0.1 | 0.72 |
Cam | 1 trái | 68 | 0 | 15.5 | 1.7 | 2.58 |
Cóc | 1 trái | 34 | 0 | 7.4 | 1 | 0.52 |
Củ sắn | 1 củ | 52 | 0 | 11.1 | 1.9 | 12.95 |
Chôm chôm | 1 trái | 14 | 0 | 3.3 | 0.3 | 0.26 |
Chuối cau | 1 trái | 25 | 0.2 | 8.1 | 0.5 | 0 |
Chuối già | 1 trái | 74 | 0.2 | 16.9 | 1.1 | 0.61 |
Chuối khô | 1 trái | 42 | 0 | 9.9 | 0.7 | 0.33 |
Chuối sấy | 1 đĩa | 250 | 10.7 | 37.5 | 1.8 | 3.57 |
Chuối sứ | 1 trái | 54 | 0.2 | 7.8 | 0.5 | 0 |
Đậu phộng rang | 1 đĩa nhỏ | 573 | 44.5 | 15.5 | 27.5 | 2.5 |
Dưa hấu | 1 miếng | 21 | 0.3 | 3 | 1.6 | 0.65 |
Đậu phộng rang muối | 1 đĩa nhỏ | 618 | 49.5 | 15.5 | 27.5 | 2.5 |
Đậu phộng domain authority cá | 1 đĩa nhỏ | 270 | 16.1 | 23.2 | 8.9 | 1.79 |
Đậu phộng nấu | 1 lo | 395 | 30.7 | 10.7 | 19 | 1.73 |
Đu đủ | 1 miếng | 125 | 0 | 27.7 | 3.6 | 2.16 |
Hạt điều | 1 đĩa | 291 | 24.7 | 8.2 | 8.2 | 0.35 |
Hồng đỏ | 1 trái | 25 | 0 | 5.6 | 0.6 | 2.25 |
Khế | 1 trái | 9 | 0 | 1.9 | 0.4 | 1.58 |
Khoai lang | 1 củ | 131 | 0.3 | 30.6 | 1.4 | 0.9 |
Khoai lang chiên | 100g | 325 | 15.8 | 43.1 | 2.6 | 1.67 |
Khoai mì | 1 khúc | 137 | 0.2 | 32.8 | 1 | 1.35 |
Khoai môn | 1 củ | 57 | 0.1 | 113.3 | 0.9 | 0.6 |
Khoai tây | 1 đĩa nhỏ | 131 | 8.9 | 12.3 | 0.6 | 1.58 |
Khoai từ | 1 củ | 98 | 0 | 23 | 1.6 | 1.28 |
Lê | 1 trái | 91 | 0.4 | 20.6 | 1.4 | 1.21 |
Mẵng ước ta | 1 trái | 6 | 0 | 12.6 | 1.4 | 0.7 |
Mãng câu xiêm | 1 miếng | 40 | 0 | 8.6 | 1.4 | 1.52 |
Măng cụt | 1 trái | 13 | 0 | 3.5 | 0.1 | 0.28 |
Mận đỏ | 1 trái | 11 | 0 | 2.5 | 0.3 | 12.03 |
Mít nghệ | 1 múi | 11 | 0 | 2.5 | 0.3 | 0.22 |
Mít sấy | 1 đĩa | 106 | 2.7 | 19.4 | 1.8 | 4.42 |
Mít tố nữ | 1 múi | 10 | 0 | 2.2 | 0.2 | 0.19 |
Nhãn tiêu | 1 trái | 2 | 0 | 0.4 | 0.4 | 0.04 |
Nhãn thường | 1 trái | 4 | 0 | 0.9 | 0.1 | 0.08 |